🔍
Search:
CHIẾN LƯỢC
🌟
CHIẾN LƯỢC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
전쟁에서 이기기 위한 방법과 계획.
1
CHIẾN LƯỢC:
Phương pháp và kế hoạch để chiến thắng trong chiến tranh.
-
2
정치, 경제 등의 사회적 활동을 하는 데 필요한 방법과 계획.
2
CHIẾN LƯỢC:
Phương pháp và kế hoạch cần thiết cho hoạt động mang tính xã hội như chính trị, kinh tế...
-
☆
Danh từ
-
1
전쟁에서 이기기 위한 방법과 계획에 관한 것.
1
TÍNH CHIẾN LƯỢC:
Việc liên quan tới kế hoạch hay phương pháp để chiến thắng trong chiến tranh.
-
2
정치, 경제 등의 사회적 활동을 하는 데 필요한 방법과 계획에 관한 것.
2
TÍNH CHIẾN LƯỢC:
Việc liên quan tới kế hoạch hay phương pháp cần thiết với việc hoạt động mang tính xã hội như chính trị, kinh tế...
-
Danh từ
-
1
전략을 잘 세우는 사람.
1
CHIẾN LƯỢC GIA, NHÀ CHIẾN LƯỢC:
Người xây dựng chiến lược giỏi.
-
☆
Định từ
-
1
전쟁에서 이기기 위한 방법과 계획에 관한.
1
MANG TÍNH CHIẾN LƯỢC:
Liên quan tới kế hoạch hay phương pháp để chiến thắng trong chiến tranh.
-
2
정치, 경제 등의 사회적 활동을 하는 데 필요한 방법과 계획에 관한.
2
MANG TÍNH CHIẾN LƯỢC:
Liên quan tới kế hoạch hay phương pháp cần thiết cho hoạt động mang tính xã hội như chính trị, kinh tế...
-
Danh từ
-
1
어떤 활동을 하는 데에 중심이 되는 중요한 지점.
1
VỊ TRÍ CHIẾN LƯỢC, ĐỊA ĐIỂM TRỌNG YẾU, ĐỊA ĐIỂM CHỦ CHỐT:
Địa điểm quan trọng trở thành trung tâm trong việc thực hiện hoạt động nào đó.
-
Danh từ
-
1
높은 지대나 봉우리.
1
VÙNG CAO, CAO NGUYÊN:
Vùng đất cao hay núi đồi.
-
2
목표 지점이나 목표로 향하는 단계.
2
MỤC TIÊU, ĐÍCH HƯỚNG TỚI:
Điểm mục tiêu hay giai đoạn hướng tới mục tiêu.
-
3
전투를 하기 위해 전략적으로 유리한 높은 곳.
3
VÙNG CHIẾN THUẬT, VÙNG CAO CHIẾN LƯỢC:
Vùng trên cao có lợi thế về mặt chiến lược trong trận chiến.
🌟
CHIẾN LƯỢC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1.
국방 전략이나 전술상 중요한 군사 시설을 갖춘 지역.
1.
CĂN CỨ QUÂN SỰ:
Khu vực có trang thiết bị quân sự quan trọng về chiến thuật hay chiến lược quốc phòng.
-
Danh từ
-
1.
전략을 잘 세우는 사람.
1.
CHIẾN LƯỢC GIA, NHÀ CHIẾN LƯỢC:
Người xây dựng chiến lược giỏi.
-
Động từ
-
1.
어떤 사물을 활이나 총 등으로 맞추려고 겨누다.
1.
NHẮM:
Ngắm súng hay mũi tên để cho đúng với một sự vật nào đó.
-
2.
말이나 행위, 전략의 대상으로 삼다.
2.
NHẮM ĐẾN, NHẮM TỚI:
Chọn làm đối tượng cho chiến lược, hành vi hay lời nói.
-
Danh từ
-
1.
높은 지대나 봉우리.
1.
VÙNG CAO, CAO NGUYÊN:
Vùng đất cao hay núi đồi.
-
2.
목표 지점이나 목표로 향하는 단계.
2.
MỤC TIÊU, ĐÍCH HƯỚNG TỚI:
Điểm mục tiêu hay giai đoạn hướng tới mục tiêu.
-
3.
전투를 하기 위해 전략적으로 유리한 높은 곳.
3.
VÙNG CHIẾN THUẬT, VÙNG CAO CHIẾN LƯỢC:
Vùng trên cao có lợi thế về mặt chiến lược trong trận chiến.